💡 Tip: Nhấn Ctrl+Shift+V để bật/tắt Voice Control nhanh
Voice Settings
🤖 AI Mode: Nói tự nhiên, AI sẽ hiểu ý bạn
Bật để gọi "Mimi ơi" thay vì click nút Voice
Tự động tắt sau khi thực hiện 1 lệnh (giống trợ lý ảo)
Volume Level:
💡 Tip: Chọn microphone phù hợp để có chất lượng nhận diện tốt nhất
KHUNG PREVIEW
100%
Chưa có hình ảnh
Kéo thả ảnh hoặc file .oedit vào đây hoặc click nút trên header
🎤 Đang nghe...
Brush Size10px
Color
Opacity100%
🩹 Patch Tool
Bước 1: Click vào vùng cần xóa Bước 2: Kéo đến vùng nguồn (vùng tốt) và thả chuột
Patch Size30px
Blend Strength80%
💡 Tip: Giống Photoshop - chọn vùng xấu, kéo đến vùng đẹp để thay thế. Vòng tròn màu cam = vùng đang chọn.
ẢNH HÀNG LOẠT
1 / 1
Thông tin File
Tên file-
Kích thước-
Loại file-
Kích thước ảnh-
🎛 Hue/Saturation
Hue (Màu sắc)0°
Saturation (Độ bão hòa)0
Lightness (Độ sáng)0
Màu hiện tại
RGBrgb(255, 0, 0)
HSLhsl(0, 100%, 50%)
HEX#FF0000
🌞 Brightness/Contrast
Brightness (Độ sáng)0
Tối hơnSáng hơn
Contrast (Độ tương phản)0
Mờ hơnRõ nét hơn
Trước
Sau
📈 Curves
📊 Tone Curve
(với histogram)
Input: -Output: -
💡 Histogram hiển thị phân bố màu trong ảnh. Click để thêm điểm, kéo để điều chỉnh, double-click để xóa.
Presets:
📊 Levels
Input Levels
Output Levels
Black: 0White: 255
⚖️ Color Balance
Shadows
Cyan ↔ Red0
CyanRed
Magenta ↔ Green0
MagentaGreen
Yellow ↔ Blue0
YellowBlue
Midtones
Cyan ↔ Red0
Magenta ↔ Green0
Yellow ↔ Blue0
Highlights
Cyan ↔ Red0
Magenta ↔ Green0
Yellow ↔ Blue0
⬛ Black & White
Reds40
Yellows60
Greens40
Cyans60
Blues20
Magentas80
Tint0
📏 Exposure
Exposure0
-5 EV+5 EV
Offset0
DarkerLighter
Gamma Correction1.00
0.13.0
🎨 Vibrance
Vibrance0
GiảmTăng
Saturation0
DesaturateSaturate
💡 Vibrance tăng độ sống động của màu nhạt mà không làm bão hòa quá mức màu đã sống động.
Saturation tăng độ bão hòa đồng đều cho tất cả màu.
🌡️ White Balance
Temperature0
LạnhẤm
Tint (Màu lọc)0
MagentaGreen
💌 Selective Color
Cyan0
Magenta0
Yellow0
Black0
📷 Photo Filter
Density25
🗺 Gradient Map
Opacity100
🔀 Channel Mixer
Red100
Green0
Blue0
Constant0
🎞 Color Lookup (LUT)
Intensity100
💡 LUT (Look-Up Table) áp dụng bảng màu định sẵn để tạo phong cách điện ảnh chuyên nghiệp.
🔄 Invert
💡 Đảo ngược màu sắc để tạo hiệu ứng âm bản (negative). Hữu ích cho phân tích ảnh hoặc hiệu ứng nghệ thuật.
⚫ Threshold
Threshold Level128
0 (All Black)255 (All White)
💡 Chuyển ảnh thành đen trắng thuần túy. Pixels sáng hơn threshold → trắng, tối hơn → đen.
🧩 Posterize
Levels4
2 (Extreme)32 (Subtle)
💡 Giảm số lượng mức màu để tạo hiệu ứng poster/comic. Levels thấp = hiệu ứng mạnh hơn.
✨ Sharpen (Làm nét)
Sharpen Amount0
0 (None)200 (Maximum)
Radius1
1 (Fine)5 (Wide)
Threshold0
0 (All)50 (Edges only)
Presets:
💡 Sharpen làm tăng độ sắc nét của ảnh bằng cách tăng cường độ tương phản ở các cạnh.
Amount: Cường độ làm nét
Radius: Phạm vi ảnh hưởng
Threshold: Chỉ làm nét các vùng có độ tương phản cao
🌫 Blur (Làm mờ)
Blur Amount0
0 (None)20 (Maximum)
💡 Blur làm mờ ảnh để tạo hiệu ứng mềm mại hoặc giảm nhiễu.
🔄 Flip (Lật ảnh)
Flip Options:
💡 Flip lật ảnh theo chiều ngang hoặc chiều dọc.
Horizontal: Lật trái-phải
Vertical: Lật trên-dưới
🔄 Rotate (Xoay)
Rotation Angle0°
0°360°
Quick Rotate:
💡 Rotate xoay ảnh theo góc tùy chỉnh.
Sử dụng slider để xoay tự do hoặc các nút nhanh để xoay 90°, 180°, 270°.